Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 琴電琴平線

Ga này đọc là gì?

20s
栗熊

Các tuyến tầu

琴電琴平線

Địa chỉ

丸亀市綾歌町栗熊東480-2
くりくま - lật hùng
  • 栗 - lật くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
  • 熊 - hùng くま (kuma) - ユウ (yū)
OK