Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 琴電琴平線

Ga này đọc là gì?

20s
挿頭丘

Các tuyến tầu

琴電琴平線

Địa chỉ

綾歌郡綾川町畑田562-3
かざしがおか - đầu khiêu
  • 挿 - <nil> <nil> - <nil>
  • 丘 - khiêu おか (oka) - キュウ (kyū)
  • 頭 - đầu あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
OK