Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京急空港線

Ga này đọc là gì?

20s
羽田空港第1・第2ターミナル

Các tuyến tầu

京急空港線

Địa chỉ

大田区羽田空港3-3-4
はねだくうこうだいいちだいにたーみなる - vũ điền không cảng đệ đệ
  • 田 - điền た (ta) - デン (den)
  • 空 - không そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
  • 港 - cảng みなと (minato) - コウ (kō)
  • 第 - đệ - ダイ (dai), テイ (tei)
  • 羽 - vũ は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u)
OK