Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京急空港線

Ga này đọc là gì?

20s
天空橋

Địa chỉ

大田区羽田空港1-1-2
てんくうばし - thiên không kiều
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
  • 空 - không そら (sora), あ.く (a.ku), あ.き (a.ki), あ.ける (a.keru), から (kara), す.く (su.ku), す.かす (su.kasu), むな.しい (muna.shii) - クウ (kū)
  • 天 - thiên あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-) - テン (ten)
OK