京急鶴見
Địa chỉ
横浜市鶴見区鶴見中央1-30-22
けいきゅうつるみ - kinh cấp hạc hiện
-
鶴 - hạc
つる (tsuru) - カク (kaku)
-
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
-
急 - cấp
いそ.ぐ (iso.gu), いそ.ぎ (iso.gi) - キュウ (kyū)
-
見 - hiện
み.る (mi.ru), み.える (mi.eru), み.せる (mi.seru) - ケン (ken)