Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 京急本線

Ga này đọc là gì?

20s
平和島

Các tuyến tầu

京急本線

Địa chỉ

大田区大森北6-13-11
へいわじま - biền hoà đảo
  • 和 - hoà やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
  • 島 - đảo しま (shima) - トウ (tō)
  • 平 - biền たい.ら (tai.ra), -だいら (-daira), ひら (hira), ひら- (hira-) - ヘイ (hei), ビョウ (byō), ヒョウ (hyō)
OK