Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王線
Ga này đọc là gì?
20
s
飛田給
Các tuyến tầu
京王線
Địa chỉ
調布市飛田給1-42-11
とびたきゅう - phi điền cấp
田 - điền
た (ta) - デン (den)
給 - cấp
たま.う (tama.u), たも.う (tamo.u), -たま.え (-tama.e) - キュウ (kyū)
飛 - phi
と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu) - ヒ (hi)
OK
答え