Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
京王線
Ga này đọc là gì?
20
s
千歳烏山
Các tuyến tầu
京王線
Địa chỉ
世田谷区南烏山6-1-1
ちとせからすやま - thiên tuế ô san
歳 - tuế
とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai) - サイ (sai), セイ (sei)
烏 - ô
からす (karasu), いずくんぞ (izukun zo), なんぞ (nan zo) - ウ (u), オ (o)
千 - thiên
ち (chi) - セン (sen)
山 - san
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK
答え