Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武野田線
Ga này đọc là gì?
20
s
新船橋
Các tuyến tầu
東武野田線
Địa chỉ
船橋市山手1-3-1
しんふなばし - tân thuyền cao
橋 - kiều
はし (hashi) - キョウ (kyō)
船 - thuyền
ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK
答え