Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武野田線
Ga này đọc là gì?
20
s
藤の牛島
Các tuyến tầu
東武野田線
Địa chỉ
春日部市大字牛島1576
ふじのうしじま - đằng ngưu đảo
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
藤 - đằng
ふじ (fuji) - トウ (tō), ドウ (dō)
牛 - ngưu
うし (ushi) - ギュウ (gyū)
OK
答え