Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武野田線
Ga này đọc là gì?
20
s
逆井
Các tuyến tầu
東武野田線
Địa chỉ
柏市逆井848
さかさい - nghịch tĩnh
井 - tĩnh
い (i) - セイ (sei), ショウ (shō)
逆 - nghịch
さか (saka), さか.さ (saka.sa), さか.らう (saka.rau) - ギャク (gyaku), ゲキ (geki)
OK
答え