Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 東武東上線

Ga này đọc là gì?

20s
上板橋

Các tuyến tầu

東武東上線

Địa chỉ

板橋区上板橋2-36-7
かみいたばし - thướng bản cao
  • 上 - thướng うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su) - ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
  • 板 - bản いた (ita) - ハン (han), バン (ban)
  • 橋 - kiều はし (hashi) - キョウ (kyō)
OK