Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
東武東上線
Ga này đọc là gì?
20
s
中板橋
Các tuyến tầu
東武東上線
Địa chỉ
板橋区弥生町33-1
なかいたばし - trung bản cao
板 - bản
いた (ita) - ハン (han), バン (ban)
橋 - kiều
はし (hashi) - キョウ (kyō)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
OK
答え