Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Ga này đọc là gì?
20
s
中部天竜
Các tuyến tầu
JR飯田線(豊橋~天竜峡)
Địa chỉ
浜松市天竜区佐久間町半場15-3
ちゅうぶてんりゅう - trung bẫu thiên long
竜 - long
たつ (tatsu), いせ (ise) - リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
部 - bẫu
-べ (-be) - ブ (bu)
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
天 - thiên
あまつ (amatsu), あめ (ame), あま- (ama-) - テン (ten)
OK
答え