Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR飯田線(豊橋~天竜峡)

Ga này đọc là gì?

20s
上市場

Địa chỉ

浜松市天竜区佐久間町浦川2541
かみいちば - thướng thị tràng
  • 上 - thướng うえ (ue), -うえ (-ue), うわ- (uwa-), かみ (kami), あ.げる (a.geru), -あ.げる (-a.geru), あ.がる (a.garu), -あ.がる (-a.garu), あ.がり (a.gari), -あ.がり (-a.gari), のぼ.る (nobo.ru), のぼ.り (nobo.ri), のぼ.せる (nobo.seru), のぼ.す (nobo.su), よ.す (yo.su) - ジョウ (jō), ショウ (shō), シャン (shan)
  • 市 - thị いち (ichi) - シ (shi)
  • 場 - tràng ば (ba) - ジョウ (jō), チョウ (chō)
OK