釧路湿原
くしろしつげん - xuyến lạc chập nguyên
-
湿 - chập
しめ.る (shime.ru), しめ.す (shime.su), うるお.う (uruo.u), うるお.す (uruo.su) - シツ (shitsu), シュウ (shū)
-
釧 - xuyến
くしろ (kushiro), うでわ (udewa) - セン (sen)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
路 - lạc
-じ (-ji), みち (michi) - ロ (ro), ル (ru)