Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / JR釧網本線

Ga này đọc là gì?

20s
五十石

Các tuyến tầu

JR釧網本線

Địa chỉ

川上郡標茶町オソツベツ原野
<nil> - ngũ thập thạch
  • 五 - ngũ いつ (itsu), いつ.つ (itsu.tsu) - ゴ (go)
  • 十 - thập とお (tō), と (to) - ジュウ (jū), ジッ (ji'), ジュッ (ju')
  • 石 - thạch いし (ishi) - セキ (seki), シャク (shaku), コク (koku)
OK