Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ゆいレール

Ga này đọc là gì?

20s
奥武山公園

Các tuyến tầu

ゆいレール

Địa chỉ

那覇市奥武山町316-2
おうのやまこうえん - áo võ san công viên
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 奥 - áo おく (oku), おく.まる (oku.maru), くま (kuma) - オウ (ō)
  • 武 - võ たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu)
  • 山 - san やま (yama) - サン (san), セン (sen)
OK