朝日通
あさひどおり - triêu nhật thông
-
朝 - triều
あさ (asa) - チョウ (chō)
-
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
-
通 - thông
とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)