鹿児島中央駅前
かごしまちゅうおうえきまえ - lộc nhi đảo trung ương tiền
-
児 - nhi
こ (ko), -こ (-ko), -っこ (-'ko) - ジ (ji), ニ (ni), ゲイ (gei)
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
-
駅 - <nil>
<nil> - <nil>
-
鹿 - lộc
しか (shika), か (ka) - ロク (roku)
-
中 - trung
なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
-
央 - ương
- オウ (ō)