Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
島原鉄道線
Ga này đọc là gì?
20
s
島原船津
Các tuyến tầu
島原鉄道線
Địa chỉ
島原市津町409-1
しまばらふなつ - đảo nguyên thuyền tân
津 - tân
つ (tsu) - シン (shin)
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
船 - thuyền
ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
OK
答え