筑豊香月
Địa chỉ
北九州市八幡西区高江2-2491-2
ちくほうかつき - trúc lễ hương nguyệt
-
筑 - trúc
- チク (chiku)
-
豊 - lễ
ゆた.か (yuta.ka), とよ (toyo) - ホウ (hō), ブ (bu)
-
月 - nguyệt
つき (tsuki) - ゲツ (getsu), ガツ (gatsu)
-
香 - hương
か (ka), かお.り (kao.ri), かお.る (kao.ru) - コウ (kō), キョウ (kyō)