宇治団地前
うじだんちまえ - vũ trì đoàn địa tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
治 - trì
おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru), なお.る (nao.ru), なお.す (nao.su) - ジ (ji), チ (chi)
-
団 - đoàn
かたまり (katamari), まる.い (maru.i) - ダン (dan), トン (ton)
-
宇 - vũ
- ウ (u)
-
地 - địa
- チ (chi), ジ (ji)