Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / ごめん線

Ga này đọc là gì?

20s
県立美術館通

Các tuyến tầu

ごめん線

Địa chỉ

高知市高須新町1
けんりつびじゅつかんどおり - lập mĩ thuật quán thông
  • 県 - <nil> <nil> - <nil>
  • 美 - mĩ うつく.しい (utsuku.shii) - ビ (bi), ミ (mi)
  • 術 - thuật すべ (sube) - ジュツ (jutsu)
  • 館 - quán やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
  • 立 - lập た.つ (ta.tsu), -た.つ (-ta.tsu), た.ち- (ta.chi-), た.てる (ta.teru), -た.てる (-ta.teru), た.て- (ta.te-), たて- (tate-), -た.て (-ta.te), -だ.て (-da.te), -だ.てる (-da.teru) - リツ (ritsu), リュウ (ryū), リットル (ri'toru)
  • 通 - thông とお.る (tō.ru), とお.り (tō.ri), -とお.り (-tō.ri), -どお.り (-dō.ri), とお.す (tō.su), とお.し (tō.shi), -どお.し (-dō.shi), かよ.う (kayo.u) - ツウ (tsū), ツ (tsu)
OK