後免東町
ごめんひがしまち - hấu miễn đông đinh
-
免 - miễn
まぬか.れる (manuka.reru), まぬが.れる (manuga.reru) - メン (men)
-
東 - đông
ひがし (higashi) - トウ (tō)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)
-
後 - hấu
のち (nochi), うし.ろ (ushi.ro), うしろ (ushiro), あと (ato), おく.れる (oku.reru) - ゴ (go), コウ (kō)