Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
琴電志度線
Ga này đọc là gì?
20
s
春日川
Các tuyến tầu
琴電志度線
Địa chỉ
高松市木太町2708
かすががわ - xuân nhật xuyên
日 - nhật
ひ (hi), -び (-bi), -か (-ka) - ニチ (nichi), ジツ (jitsu)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
春 - xuân
はる (haru) - シュン (shun)
OK
答え