Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
琴電志度線
Ga này đọc là gì?
20
s
琴電志度
Các tuyến tầu
琴電志度線
Địa chỉ
さぬき市志度495-7
ことでんしど - cầm điện chí đạc
志 - chí
シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi)
度 - đạc
たび (tabi), -た.い (-ta.i) - ド (do), ト (to), タク (taku)
琴 - cầm
こと (koto) - キン (kin)
電 - điện
- デン (den)
OK
答え