Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 琴電琴平線

Ga này đọc là gì?

20s
栗林公園

Các tuyến tầu

琴電琴平線

Địa chỉ

高松市栗林町3-830
りつりんこうえん - lật lâm công viên
  • 公 - công おおやけ (ōyake) - コウ (kō), ク (ku)
  • 園 - viên その (sono) - エン (en)
  • 林 - lâm はやし (hayashi) - リン (rin)
  • 栗 - lật くり (kuri), おののく (ononoku) - リツ (ritsu), リ (ri)
OK