Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
琴電琴平線
Ga này đọc là gì?
20
s
円座
Các tuyến tầu
琴電琴平線
Địa chỉ
高松市円座町1469-2
えんざ - viên toà
座 - toà
すわ.る (suwa.ru) - ザ (za)
円 - viên
まる.い (maru.i), まる (maru), まど (mado), まど.か (mado.ka), まろ.やか (maro.yaka) - エン (en)
OK
答え