Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
琴電琴平線
Ga này đọc là gì?
20
s
羽間
Các tuyến tầu
琴電琴平線
Địa chỉ
仲多度郡まんのう町東高篠2386
はざま - vũ gian
間 - gian
あいだ (aida), ま (ma), あい (ai) - カン (kan), ケン (ken)
羽 - vũ
は (ha), わ (wa), はね (hane) - ウ (u)
OK
答え