皆実町二丁目
みなみまちにちょうめ - giai đinh nhị chênh mục
-
実 - <nil>
<nil> - <nil>
-
皆 - giai
みな (mina), みんな (min na) - カイ (kai)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)
-
二 - nhị
ふた (futa), ふた.つ (futa.tsu), ふたた.び (futata.bi) - ニ (ni), ジ (ji)