段原一丁目
だんばらいっちょうめ - đoàn nguyên nhất chênh mục
-
段 - đoàn
- ダン (dan), タン (tan)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
一 - nhất
ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)