Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 広電2号線(宮島線)

Ga này đọc là gì?

20s
修大協創中高前

Các tuyến tầu

広電2号線(宮島線)

Địa chỉ

広島市西区井口4-23-1
しゅうだいきょうそうちゅうこうまえ - tu thái hiệp sang trung cao tiền
  • 修 - tu おさ.める (osa.meru), おさ.まる (osa.maru) - シュウ (shū), シュ (shu)
  • 創 - sang つく.る (tsuku.ru), はじ.める (haji.meru), きず (kizu), けず.しける (kezu.shikeru) - ソウ (sō), ショウ (shō)
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 協 - hiệp - キョウ (kyō)
  • 高 - cao たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
  • 中 - trung なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū)
  • 大 - thái おお- (ō-), おお.きい (ō.kii), -おお.いに (-ō.ini) - ダイ (dai), タイ (tai)
OK