祇園新橋北
ぎおんしんばしきた - chi viên tân cao bắc
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
-
橋 - kiều
はし (hashi) - キョウ (kyō)
-
祇 - chi
くにつかみ (kunitsukami), ただ (tada), まさに (masani) - ギ (gi), キ (ki), シ (shi)
-
新 - tân
あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
-
北 - bắc
きた (kita) - ホク (hoku)