Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
井原線
Ga này đọc là gì?
20
s
川辺宿
Các tuyến tầu
井原線
Địa chỉ
倉敷市真備町川辺美トロ2281-3
かわべじゅく - xuyên biên tú
宿 - tú
やど (yado), やど.る (yado.ru), やど.す (yado.su) - シュク (shuku)
辺 - biên
あた.り (ata.ri), ほと.り (hoto.ri), -べ (-be) - ヘン (hen)
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
OK
答え