Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
水島本線
Ga này đọc là gì?
20
s
倉敷市
Các tuyến tầu
水島本線
Địa chỉ
倉敷市阿知1-1-2
くらしきし - sảng phu thị
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
敷 - phu
し.く (shi.ku), -し.き (-shi.ki) - フ (fu)
倉 - sảng
くら (kura) - ソウ (sō)
OK
答え