Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
北松江線
Ga này đọc là gì?
20
s
伊野灘
Các tuyến tầu
北松江線
Địa chỉ
出雲市小境町379-3
いのなだ - y dã than
伊 - y
かれ (kare) - イ (i)
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
灘 - than
なだ (nada), せ (se) - タン (tan), ダン (dan)
OK
答え