Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 北松江線

Ga này đọc là gì?

20s
武志

Các tuyến tầu

北松江線

Địa chỉ

出雲市武志町42-2
たけし - võ chí
  • 志 - chí シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi)
  • 武 - võ たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu)
OK