Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 北松江線

Ga này đọc là gì?

20s
一畑口

Các tuyến tầu

北松江線

Địa chỉ

出雲市小境町375-2
いちばたぐち - nhất khẩu
  • 一 - nhất ひと- (hito-), ひと.つ (hito.tsu) - イチ (ichi), イツ (itsu)
  • 口 - khẩu くち (kuchi) - コウ (kō), ク (ku)
OK