八頭高校前
やずこうこうまえ - bát đầu cao giáo tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
校 - giáo
- コウ (kō), キョウ (kyō)
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
頭 - đầu
あたま (atama), かしら (kashira), -がしら (-gashira), かぶり (kaburi) - トウ (tō), ズ (zu), ト (to)
-
八 - bát
や (ya), や.つ (ya.tsu), やっ.つ (ya'.tsu), よう (yō) - ハチ (hachi)