Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
貴志川線
Ga này đọc là gì?
20
s
岡崎前
Các tuyến tầu
貴志川線
Địa chỉ
和歌山市相坂578
おかざきまえ - cương khi tiền
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
崎 - khi
さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki)
OK
答え