Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 粟生線

Ga này đọc là gì?

20s
木幡

Địa chỉ

神戸市西区押部谷町木津字居垣内54-2
こはた - mộc phan
  • 幡 - phan はた (hata) - マン (man), ハン (han), バン (ban), ホン (hon)
  • 木 - mộc き (ki), こ- (ko-) - ボク (boku), モク (moku)
OK