Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 有馬線

Ga này đọc là gì?

20s
新有馬

Các tuyến tầu

有馬線

Địa chỉ

兵庫県神戸市北区有野町唐櫃字北山4508-9
<nil> - tân dựu mã
  • 馬 - mã うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
  • 有 - dựu あ.る (a.ru) - ユウ (yū), ウ (u)
  • 新 - tân あたら.しい (atara.shii), あら.た (ara.ta), あら- (ara-), にい- (nii-) - シン (shin)
OK