Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
有馬線
Ga này đọc là gì?
20
s
北鈴蘭台
Các tuyến tầu
有馬線
Địa chỉ
神戸市北区甲栄台4-1-13
きたすずらんだい - bắc linh lan di
蘭 - lan
- ラン (ran), ラ (ra)
鈴 - linh
すず (suzu) - レイ (rei), リン (rin)
台 - di
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
北 - bắc
きた (kita) - ホク (hoku)
OK
答え