Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 大阪メトロ千日前線

Ga này đọc là gì?

20s
谷町九丁目

Địa chỉ

大阪市天王寺区生玉前町1-24
たにまちきゅうちょうめ - cốc đinh cưu chênh mục
  • 九 - cưu ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu) - キュウ (kyū), ク (ku)
  • 目 - mục め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
  • 丁 - chênh ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
  • 町 - đinh まち (machi) - チョウ (chō)
  • 谷 - cốc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
OK