谷町九丁目
たにまちきゅうちょうめ - cốc đinh cưu chênh mục
-
九 - cưu
ここの (kokono), ここの.つ (kokono.tsu) - キュウ (kyū), ク (ku)
-
目 - mục
め (me), -め (-me), ま- (ma-) - モク (moku), ボク (boku)
-
丁 - chênh
ひのと (hinoto) - チョウ (chō), テイ (tei), チン (chin), トウ (tō), チ (chi)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)
-
谷 - cốc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)