京都市役所前
きょうとしやくしょまえ - kinh đô thị dịch sở tiền
-
前 - tiền
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
-
市 - thị
いち (ichi) - シ (shi)
-
都 - đô
みやこ (miyako) - ト (to), ツ (tsu)
-
役 - dịch
- ヤク (yaku), エキ (eki)
-
京 - kinh
みやこ (miyako) - キョウ (kyō), ケイ (kei), キン (kin)
-
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)