Login
Vietnamese
Home / 駅一覧 / 近江鉄道八日市線

Ga này đọc là gì?

20s
太郎坊宮前

Các tuyến tầu

近江鉄道八日市線

Địa chỉ

東近江市小脇町753-5
たろぼうぐうまえ - thái lang phòng cung tiền
  • 前 - tiền まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
  • 坊 - phòng - ボウ (bō), ボッ (bo')
  • 宮 - cung みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
  • 郎 - lang おとこ (otoko) - ロウ (rō), リョウ (ryō)
  • 太 - thái ふと.い (futo.i), ふと.る (futo.ru) - タイ (tai), タ (ta)
OK