白鳥高原
しろとりこうげん - bạch điểu cao nguyên
-
高 - cao
たか.い (taka.i), たか (taka), -だか (-daka), たか.まる (taka.maru), たか.める (taka.meru) - コウ (kō)
-
原 - nguyên
はら (hara) - ゲン (gen)
-
鳥 - điểu
とり (tori) - チョウ (chō)
-
白 - bạch
しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i) - ハク (haku), ビャク (byaku)