Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
駅一覧
/
名古屋市営地下鉄名港線
Ga này đọc là gì?
20
s
港区役所
Các tuyến tầu
名古屋市営地下鉄名港線
Địa chỉ
名古屋市港区港楽1-14-20
みなとくやくしょ - cảng khu dịch sở
区 - khu
- ク (ku), オウ (ō), コウ (kō)
港 - cảng
みなと (minato) - コウ (kō)
役 - dịch
- ヤク (yaku), エキ (eki)
所 - sở
ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko) - ショ (sho)
OK
答え