熱田神宮伝馬町
あつたじんぐうてんまちょう - nhiệt điền thần cung truyền mã đinh
-
伝 - truyền
つた.わる (tsuta.waru), つた.える (tsuta.eru), つた.う (tsuta.u), つだ.う (tsuda.u), -づた.い (-zuta.i), つて (tsute) - デン (den), テン (ten)
-
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
-
馬 - mã
うま (uma), うま- (uma-), ま (ma) - バ (ba)
-
熱 - nhiệt
あつ.い (atsu.i) - ネツ (netsu)
-
町 - đinh
まち (machi) - チョウ (chō)