熱田神宮西
あつたじんぐうにし - nhiệt điền thần cung tây
-
宮 - cung
みや (miya) - キュウ (kyū), グウ (gū), ク (ku), クウ (kū)
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
-
神 - thần
かみ (kami), かん- (kan -), こう- (kō-) - シン (shin), ジン (jin)
-
西 - tây
にし (nishi) - セイ (sei), サイ (sai), ス (su)
-
熱 - nhiệt
あつ.い (atsu.i) - ネツ (netsu)